Tháng 03/2017 Viettel Hải Phòng gửi đến quý khách Chương trình Khuyến mại lắp đặt mạng Wi-Fi Internet cáp quang siêu tốc độ – Công nghệ mới GPON
** Phạm vi áp dụng:
- 5 quận nội thành: Lê Chân, Ngô Quyền, Hồng Bàng, Hải An, Kiến An
- Quận Dương Kinh: Phường Hòa Nghĩa, Anh Dũng, Hưng Đạo
- Huyện Thủy Nguyên (gồm 6 xã: Phục Lễ, Phả Lễ, Lập Lễ, Tân Dương, Cao Nhân, Mỹ Đồng)
- Huyện An Dương (Thị trấn An Dương, xã An Đồng, An Hưng, An Hòa, Hồng Phong, Quán Toan-Hồng Bàng)
- Huyện Kiến Thụy (Thị Trấn Núi Đối, Tú Sơn, Đại Hợp, Hữu Bằng, Thanh Sơn, Kiến Quốc)
- Huyện An Lão (thị trấn)
- Huyện Vĩnh Bảo (thị trấn)
Các huyện còn lại VIETTEL chưa có hạ tầng cáp quang GPON nên chưa cung cấp được
Chi tiết liên hệ: 0969.66.58.68 – 0988.55.37.27
Tổng đài báo hỏng sửa mạng: 1800.8119
(hỗ trợ 24/24, miễn phí cước gọi)
Gói cước |
10Mbps |
15Mbps |
20Mbps |
25Mbps |
30Mbps |
40Mbps |
Phí hàng tháng |
165,000 |
180,000 |
200,000 |
220,000 |
250,000 |
350,000 |
–> Miễn phí hòa mạng gồm: phí lắp đặt và thiết bị Modem Wi-Fi 4 cổng LAN – 2 râu Ănten
–> Tặng 1-2 tháng cước (đối với Khách hàng tham gia trả trước 6 hoặc 12 tháng cước)
–> Thời gian lắp đặt: 1-2 ngày
==> Quý Khách lựa chọn 1 trong 3 phương án: (đã có thuế)
Phương án 1:
Đặt cọc trước 3 tháng (Trừ cước vào tháng thứ 7,8,9) |
||||||
Gói cước | 10Mbps | 15Mbps | 20Mbps | 25Mbps | 30Mbps | 40Mbps |
Phí hàng tháng | Không
áp dụng |
200,000 | 220,000 | 250,000 | 350,000 | |
Phí hòa mạng | Miễn phí lắp đặt và thiết bị |
|||||
Cước cọc trước 03 tháng | 600,000 | 660,000 | 750,000 | 1,050,000 | ||
Phương án 2:
Trả trước 6 tháng (ưu đãi tặng thêm 01 tháng cước thứ 7) |
||||||
Gói cước | 10Mbps | 15Mbps | 20Mbps | 25Mbps | 30Mbps | 40Mbps |
Phí hàng tháng | 165,000 | 180,000 | 200,000 | 220,000 | 250,000 | 350,000 |
Phí hòa mạng | Miễn phí lắp đặt và thiết bị | |||||
Cước trả trước 06 tháng | 990,000 | 1,080,000 | 1,200,000 | 1,320,000 | 1,500,000 | 2,100,000 |
Phương án 3:
Trả trước 12 tháng (ưu đãi tặng thêm 02 tháng cước thứ 13,14) |
||||||
Gói cước | 10Mbps | 15Mbps | 20Mbps | 25Mbps | 30Mbps | 40Mbps |
Phí hàng tháng | 165,000 | 180,000 | 200,000 | 220,000 | 250,000 | 350,000 |
Phí hòa mạng | Miễn phí lắp đặt và thiết bị | |||||
Cước trả trước 12 tháng | 1,980,000 | 2,160,000 | 2,400,000 | 2,640,000 | 3,000,000 | 4,200,000 |
GÓI CƯỚC TRUYỀN HÌNH SỐ
(Lắp kèm với INTERNET – Gói Combo)
- Tên sản phẩm: Truyền hình số 2 chiều (tương tác)
- Cước thuê bao hàng tháng của truyền hình (không bao gồm cước thuê bao trọn gói của Internet):
1. Tivi thứ 1: 50.000đ/tháng
2. Tivi thứ 2,3,4…: 33.000đ/tháng/1TV
–> Miễn phí lắp đặt
–> Trang bị Miễn phí Settop Box HD
–> Tặng 1-2 tháng cước (theo phướng án lắp đặt cùng Internet)
- Số lượng kênh: 156 kênh (gồm 25 kênh truyền hình HD cơ bản), đủ tất cả các kênh địa phương, kênh tỉnh.
- Các Gói tiện ích giải trí mở thêm:
1. Gói kênh VTVcab SD: 30.000đ/tháng
2. Gói kênh VTVcab HD: 60.000đ/tháng
3. Gói kênh K+: 125.000đ/tháng
4. Gói kênh Giải trí tổng hợp, Film+, Danet,…: 50.000đ/1 dịch vụ
…..